Characters remaining: 500/500
Translation

echo sounder

Academic
Friendly

Từ "echo sounder" trong tiếng Anh một danh từ, được sử dụng để chỉ một thiết bị đo độ sâu của nước bằng cách phát ra sóng âm thanh tính thời gian sóng âm thanh đó trở lại sau khi va chạm với đáy nước. Đây một công cụ rất hữu ích trong ngành hàng hải, đánh cá nghiên cứu môi trường biển.

Giải thích chi tiết:
  • Echo (tiếng vang): âm thanh được tạo ra khi sóng âm thanh va chạm với một bề mặt quay trở lại.
  • Sounder (thiết bị đo âm): thiết bị dùng để đo lường hoặc phát hiện âm thanh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The fisherman used an echo sounder to find the best spots to catch fish." (Người ngư dân đã sử dụng một thiết bị đo độ sâu để tìm những điểm tốt nhất để câu .)
  2. Câu nâng cao:

    • "The echo sounder provided crucial data for the research team studying the underwater ecosystem." (Thiết bị đo độ sâu đã cung cấp dữ liệu quan trọng cho nhóm nghiên cứu về hệ sinh thái dưới nước.)
Phân biệt các biến thể:
  • Sounding: Danh từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động đo độ sâu của nước, thường đi kèm với echo sounder.
  • Sonar: Một thuật ngữ rộng hơn, chỉ công nghệ sử dụng sóng âm thanh để phát hiện xác định vị trí của các vật thể dưới nước, trong đó echo sounder.
Từ gần giống:
  • Depth sounder: một từ có nghĩa tương tự, cũng chỉ thiết bị đo độ sâu nhưng không nhất thiết phải sử dụng sóng âm thanh.
  • Hydrophone: thiết bị dùng để nghe âm thanh dưới nước, không đo độ sâu nhưng liên quan đến công nghệ âm thanh dưới nước.
Từ đồng nghĩa:
  • Echo-location: Một phương pháp động vật như dơi hoặc cá heo sử dụng để xác định vị trí khoảng cách đến vật thể xung quanh bằng cách phát ra sóng âm thanh lắng nghe tiếng vang.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp tới từ "echo sounder". Tuy nhiên, có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến âm thanh như: - "Echo through the ages": Một câu nói thể hiện ý tưởng về một điều đó sức ảnh hưởng lâu dài.

Tổng kết:

"Echo sounder" một thiết bị quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ đánh bắt đến nghiên cứu khoa học.

Noun
  1. Dụng cụ đo độ sâu bằng cách tính thời gian sóng âm thanh dội lại từ khi phát âm thanh.

Synonyms

Comments and discussion on the word "echo sounder"